GIÁ CAO NHẤT/ GIÁ THẤP NHẤT (ĐỈNH/ĐÁY CỔ PHIẾU) - Từ ngày 08/04/2024


SX Hàng gia dụng 
Từ khóa:
Nhấn vào link Tổng % để sắp xếp CAO NHẤT/THẤP NHẤT.
STT Mã CK Giá bắt đầu
08/04/2024
Cao Nhất
(k)
Thấp Nhất
(k)
Giá Hiện Tại
(k)
Tổng %
(+/-)k
Tổng Khối Lượng Gía trị Nước ngoài
(Mua-Bán Tỉ VND)
Giá Sổ Sách
(k)
EPS
(k)
P/E
(lần)
1 MSH 44.7 49.2 42.1 49.7 10.2%
4.6
2,949,600 0.8 22.9 5 9.1
2 TNG 21.7 22.5 19.7 22.3 3.7%
0.8
29,779,000 3.4 15.7 2.2 10
3 GMC 9.2 9.2 8.9 9.2 0.3%
0.0
111,100 -0.0 13.6 -2.6 0
4 FTM 0 0 0 0.7 0%
0.7
0 0 0 -9.5 0
5 MHL 3.3 3.3 3.3 3.3 0%
0
0 0 6.8 -3.8 0
6 TCM 44 44.2 41.4 44.9 0%
0
19,182,200 9.7 21.4 3.4 12.5
7 TDT 7.1 7.1 6.9 7 0%
0
864,700 -0.0 10.9 0.8 9
8 TET 29.4 29.4 29.4 29.4 0%
0
0 0 19.1 1.7 17.2
9 STK 31.5 31.5 28.1 31.2 -0.2%
-0.1
1,085,000 -0.2 16.0 3.8 7.7
10 EVE 14.1 14.8 14.0 14 -0.4%
-0.1
1,338,900 3.1 25.1 2.2 6.3
11 GIL 33.7 34.7 29.4 33.6 -0.9%
-0.3
15,147,200 14.3 35.9 5.2 6.3
12 KMR 3.5 3.5 3.4 3.5 -1.4%
-0.1
714,000 0 11.1 0.3 11.6
13 SHA 4.6 4.7 4.4 4.6 -2.2%
-0.1
227,900 0 12.0 0.5 8.8
14 SAV 15.6 15.8 14.7 15.2 -2.3%
-0.4
988,900 -0.0 17.5 3.1 4.9
15 GDT 26.6 26.8 24.8 27.9 -2.5%
-0.7
547,600 -1.4 13.5 3.5 7.3
16 ADS 13.3 13.6 12.2 12.8 -2.6%
-0.4
11,849,200 -1.6 12.5 1.3 9.7
17 TTF 4.2 4.2 3.8 4.0 -2.9%
-0.1
24,413,100 1.5 0.9 -0.1 0
18 X20 10.3 10.9 10 10 -2.9%
-0.3
6,800 0 14.5 0.9 12.8
19 TVT 17 17 16 16.5 -2.9%
-0.5
98,400 0 29.6 2.6 6.3
20 SVD 2.7 2.9 2.4 2.7 -6.6%
-0.2
1,217,900 0 10.2 -0.1 0

HNX
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc